Tổng quan về tác dụng kháng khuẩn của Kim ngân Nhật Bản (Lonicera japonica)

 - Dựa trên các thực nghiệm và kết quả:
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Kim ngân Nhật Bản, đặc biệt là lá và hoa, chứa các hợp chất có hoạt tính kháng khuẩn đáng kể chống lại nhiều loại vi khuẩn gây bệnh.

1. Kháng khuẩn đối với Staphylococcus aureus và Escherichia coli (từ nghiên cứu lá Kim ngân):

Thực nghiệm: Một nghiên cứu đã tập trung sàng lọc các hợp chất có hoạt tính kháng khuẩn từ lá Kim ngân Nhật Bản, sử dụng Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng) và Escherichia coli (E. coli) làm vi khuẩn thử nghiệm. Quá trình chiết xuất và phân đoạn có hướng dẫn bởi thử nghiệm kìm khuẩn đã thu được năm hợp chất quan tâm. Hoạt tính kháng khuẩn của các hợp chất này được xác định bằng phương pháp khuếch tán đĩa.
Kết quả:
Các chiết xuất, phân đoạn và hợp chất từ lá L. japonica cho thấy hoạt tính kháng khuẩn đáng kể đối với các chủng vi khuẩn được thử nghiệm.
Phân đoạn hoạt động mạnh nhất là J3B2, chủ yếu chứa acid 3,5-di-O-caffeoylquinic và acid 4,5-di-O-caffeoylquinic.
Năm hợp chất kìm khuẩn đã được phân lập: acid 3-O-caffeoylquinic, secoxyloganin, luteoloside, acid 3,5-di-O-caffeoylquinic và acid 4,5-di-O-caffeoylquinic. Trong đó, secoxyloganin được phân lập lần đầu tiên từ lá.
Hoạt tính kháng khuẩn của các hợp chất theo thứ tự: acid 3,5-bis-O-caffeoyl quinic, acid 4,5-bis-O-caffeoylquinic, luteoloside > acid 3-O-caffeoylquinic > secoxyloganin.
Kết quả cho thấy các hợp chất phenolic đóng góp đáng kể vào hoạt tính kháng khuẩn và chịu trách nhiệm chính cho hoạt tính kìm khuẩn của lá L. japonica.

2. Kháng Helicobacter pylori (từ nghiên cứu hoa Kim ngân và secoxyloganin):

Thực nghiệm: Một nghiên cứu đã sàng lọc hoạt tính kháng H. pylori của 50 loại dược liệu cổ truyền Trung Quốc. Hoạt tính được đánh giá dựa trên nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của dịch chiết nước từ các dược liệu này đối với chủng H. pylori Sydney 1.
Kết quả: Kim ngân hoa (Honeysuckle Flower) có MIC nằm trong khoảng 7.8 đến 15.6 mg/mL, cho thấy khả năng kháng H. pylori.
Chi tiết về Secoxyloganin: Dịch chiết hoa kim ngân Nhật Bản chứa secoxyloganin như một hoạt chất chính. Hoạt chất này thể hiện tác dụng kháng khuẩn tuyệt vời trên H. pylori. Ngoài ra, khi được sử dụng trên chuột bị nhiễm H. pylori, nó còn cho thấy tác dụng giảm biểu hiện kháng thể IgG H. pylori trong máu, giảm tổn thương mô bệnh học và giảm biểu hiện cytokine, cho thấy hiệu quả trong việc cải thiện kết quả bệnh.

3. Kháng Pseudomonas sp. (cơ chế):

Thực nghiệm & Kết quả: Một nghiên cứu đã khám phá cơ chế kháng khuẩn của chiết xuất Lonicera japonica (và Andrographis paniculata) trong việc ức chế Pseudomonas sp. Mặc dù không nêu chi tiết cụ thể về thực nghiệm và kết quả định lượng trong bản tóm tắt, nhưng tiêu đề và nội dung gợi ý rằng nghiên cứu này đã đi sâu vào cơ chế mà các chiết xuất này tác động để ức chế sự phát triển của vi khuẩn Pseudomonas.
Tổng kết:
Kim ngân Nhật Bản, cả lá và hoa, là một nguồn tiềm năng của các hợp chất kháng khuẩn, đặc biệt là các hợp chất phenolic và secoxyloganin. Các hợp chất này đã được chứng minh là có hiệu quả chống lại các vi khuẩn quan trọng như S. aureus, E. coli và H. pylori, và có tiềm năng trong việc chống lại Pseudomonas sp.. Sự đa dạng về cơ chế kháng khuẩn (bao gồm cả khả năng chống lại kháng sinh) làm cho Kim ngân Nhật Bản trở thành một ứng cử viên đầy hứa hẹn cho các liệu pháp bổ trợ hoặc phát triển thuốc kháng khuẩn mới trong bối cảnh kháng kháng sinh ngày càng gia tăng.

4. Tổng quan về khả năng kháng khuẩn nói chung và đối với các chủng kháng thuốc [7, 8]:

Thực nghiệm & Kết quả (Tinh dầu): Tinh dầu của Lonicera japonica đã được chứng minh là có hoạt tính kháng khuẩn chống lại E. coli, S. aureus và P. aeruginosa. [7]
Thực nghiệm & Kết quả (Tổng quan): Một bài tổng quan đã chỉ ra rằng chiết xuất từ hoa kim ngân (Lonicerae flos) cho thấy hoạt tính đáng kể chống lại S. aureus và E. coli, nhưng hoạt tính có thể yếu hơn đối với P. aeruginosa. [8]
Cơ chế đa dạng: Các thảo dược này và các thành phần hoạt tính sinh học của chúng có khả năng đảo ngược tình trạng kháng thuốc (thông qua nhiều cơ chế bao gồm chống lại Quorum Sensing (QS), chống tạo màng sinh học, loại bỏ plasmid kháng thuốc, ức chế bơm đẩy efflux, v.v.). Khi kết hợp với kháng sinh, chúng có thể khôi phục hiệu quả của kháng sinh thông thường trong việc tiêu diệt quần thể vi khuẩn kháng thuốc. [Cuối đoạn văn bản của file]

Tổng kết:

Kim ngân Nhật Bản, cả lá và hoa, là một nguồn tiềm năng của các hợp chất kháng khuẩn, đặc biệt là các hợp chất phenolic và secoxyloganin. Các hợp chất này đã được chứng minh là có hiệu quả chống lại các vi khuẩn quan trọng như S. aureus, E. coli và H. pylori, và có tiềm năng trong việc chống lại Pseudomonas sp.. Sự đa dạng về cơ chế kháng khuẩn (bao gồm cả khả năng chống lại kháng sinh) làm cho Kim ngân Nhật Bản trở thành một ứng cử viên đầy hứa hẹn cho các liệu pháp bổ trợ hoặc phát triển thuốc kháng khuẩn mới trong bối cảnh kháng kháng sinh ngày càng gia tăng.

Danh sách đường link gốc được sử dụng để viết bài này: 

[1] PubMed – phenolic kháng S. aureus, E. coli (Food Chem 2013):
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23265495/
[2] PMC (2023) – cơ chế kháng Pseudomonas sp.:
https://doi.org/10.55230/mabjournal.v52i3.2679
[3] PMC (2013) – thử H. pylori trong 50 dược liệu TQ:
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2992683/
[4] PMC (2022) – flavonoids & H. pylori:
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9470917/ (Lưu ý: Đoạn văn bản bạn cung cấp không chứa thông tin chi tiết từ link này để tổng hợp)
[5] WIPO patent – secoxyloganin & H. pylori:
https://patentscope.wipo.int/search/en/WO2020116862
[6] ResearchGate (thảo luận kháng Salmonella, Staph, E. coli):
https://www.researchgate.net/publication/342941532 (Lưu ý: Đoạn văn bản bạn cung cấp không chứa thông tin chi tiết từ link này để tổng hợp)
[7] Sage Journals (2021) – essential oil kháng E. coli, S. aureus, P. aeruginosa:
https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/1934578X211008318
[8] Sage (2022) – review Lonicerae flos vs. S. aureus, E. coli, yếu với P. aeruginosa:
https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/1934578x221136673

Bài đăng phổ biến