Tác dụng chống dị ứng, hen suyễn của hoa kim ngân: Cơ sở khoa học và ứng dụng tiềm năng

 

I. Mở đầu

Phản ứng dị ứng và hen suyễn: Những kẻ "quá mẫn" trong hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch của chúng ta vốn được thiết kế để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại như virus, vi khuẩn. Tuy nhiên, đôi khi, hệ thống phòng thủ này lại phản ứng thái quá với những chất vô hại trong môi trường, được gọi là dị nguyên (ví dụ: phấn hoa, bụi nhà, lông thú cưng, thức ăn). Đây chính là cơ chế cơ bản của phản ứng dị ứng. Khi dị nguyên xâm nhập, cơ thể sản xuất kháng thể IgE đặc hiệu. IgE sau đó bám vào các tế bào miễn dịch khác như tế bào mast và bạch cầu ái kiềm. Khi gặp lại dị nguyên, các tế bào này sẽ giải phóng hàng loạt các chất trung gian gây viêm, nổi bật nhất là histamine, dẫn đến các triệu chứng quen thuộc như ngứa, phát ban, sưng tấy, hoặc khó thở.
Hen suyễn, đặc biệt là hen suyễn dị ứng, có mối liên hệ chặt chẽ với phản ứng dị ứng. Ở người mắc hen, đường thở trở nên nhạy cảm và viêm mạn tính. Khi tiếp xúc với dị nguyên, phản ứng quá mẫn xảy ra, gây co thắt phế quản, tăng tiết chất nhầy và phù nề đường thở, dẫn đến các cơn hen với triệu chứng khò khè, khó thở, tức ngực và ho. Các cytokine viêm loại 2 (Type 2 inflammation) như IL-4, IL-5, IL-13 đóng vai trò trung tâm trong quá trình này, kích hoạt IgE và các tế bào miễn dịch (Nguồn 1).
Trước những thách thức này, y học hiện đại và cổ truyền luôn tìm kiếm các hoạt chất có khả năng điều hòa phản ứng miễn dịch một cách tự nhiên. Hoa kim ngân (Lonicera japonica), một dược liệu quý đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc hàng ngàn năm, nổi lên như một ứng cử viên tiềm năng. Nó được biết đến với nhiều đặc tính dược lý bao gồm chống viêm, kháng khuẩn, chống virus, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch (Nguồn 2, 3). Các nghiên cứu hiện đại đang dần hé lộ cách mà các thành phần của hoa kim ngân có thể tương tác với các cơ chế gây dị ứng và hen suyễn, hứa hẹn mang lại những liệu pháp hỗ trợ mới.

II. Cơ chế sinh học liên quan

Phản ứng dị ứng: Cuộc chiến của histamine, IgE và tế bào mast

Phản ứng dị ứng là một chuỗi sự kiện phức tạp. Khi một dị nguyên xâm nhập vào cơ thể lần đầu, hệ miễn dịch sẽ tạo ra một lượng lớn kháng thể IgE đặc hiệu. Các phân tử IgE này sau đó sẽ gắn lên bề mặt của tế bào mast (chủ yếu ở da, niêm mạc hô hấp và tiêu hóa) và bạch cầu ái kiềm trong máu. Ở lần tiếp xúc dị nguyên kế tiếp, dị nguyên sẽ liên kết với IgE trên bề mặt tế bào mast, kích hoạt tế bào này giải phóng nhanh chóng các chất trung gian gây viêm được lưu trữ trong các hạt, điển hình là histamine. Histamine gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch, co thắt cơ trơn (gây khó thở, co thắt phế quản), và kích thích đầu dây thần kinh (gây ngứa).

Hen suyễn và viêm đường thở: Phản ứng viêm mạn tính

Hen suyễn thường liên quan mật thiết đến viêm đường thở mạn tính, đặc biệt là ở những người có cơ địa dị ứng hô hấp. Ở đây, phản ứng quá mẫn với dị nguyên dẫn đến sự thâm nhiễm của các tế bào viêm như bạch cầu ái toan, tế bào lympho T, và tế bào mast trong niêm mạc đường thở. Sự tăng nồng độ IgE trong huyết thanh là một chỉ dấu quan trọng của hen suyễn dị ứng. Các cytokine tiền viêm, đặc biệt là IL-4, IL-5 và IL-13, đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì và thúc đẩy phản ứng viêm loại 2 này, dẫn đến tái cấu trúc đường thở, tăng phản ứng phế quản và làm nặng thêm các triệu chứng hen (Nguồn 1).
Hoa kim ngân tương tác với các cơ chế này như thế nào?
Các nghiên cứu cho thấy hoa kim ngân chứa nhiều hợp chất sinh học có thể can thiệp vào các mắt xích quan trọng của chuỗi phản ứng này. Ví dụ, một số thành phần có khả năng ức chế giải phóng histamine, giảm hoạt động của các cytokine tiền viêm và điều hòa sản xuất IgE, từ đó góp phần làm dịu phản ứng dị ứng và giảm viêm đường thở liên quan đến hen suyễn.

III. Tác dụng chống dị ứng của hoa kim ngân

Ức chế phóng thích histamine từ tế bào mast (mast cells)

Dù cần thêm nghiên cứu trực tiếp về khả năng ức chế histamine từ tế bào mast của toàn bộ chiết xuất hoa kim ngân, các flavonoid trong hoa kim ngân, đặc biệt là Luteolin, đã được chứng minh có hoạt tính chống dị ứng mạnh mẽ. Luteolin có thể can thiệp vào con đường tín hiệu tế bào, từ đó giảm thiểu sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, bao gồm histamine, từ tế bào mast (Nguồn 4).

Ức chế hoạt động của các cytokine gây viêm (Ví dụ: IL-4, IL-5)

Chiết xuất hoa kim ngân đã được chứng minh là có khả năng ức chế phản ứng viêm do lipopolysaccharide (LPS) bằng cách giảm nồng độ các yếu tố tiền viêm như IL-1β, IL-6, nitric oxide (NO) và TNF-α (Nguồn 5). Mặc dù IL-4 và IL-5 không được đề cập trực tiếp trong nghiên cứu này, tác dụng chống viêm tổng thể cho thấy tiềm năng điều hòa các cytokine liên quan.
Hơn nữa, Axit Chlorogenic (CGA), một thành phần quan trọng trong hoa kim ngân, được biết đến với khả năng chống viêm mạnh mẽ bằng cách điều hòa tổng hợp và tiết các chất trung gian gây viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6, IL-8, NO và PGE2. CGA cũng đã được chứng minh là giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng ở chuột bằng cách điều hòa tế bào Th17 và giảm IL-17A (Nguồn 6, 7).

Giảm sản xuất và/hoặc hoạt động của IgE trong máu

Các nghiên cứu trên mô hình chuột bị viêm mũi dị ứng đã cung cấp bằng chứng rằng Axit Chlorogenic (CGA) có khả năng làm giảm đáng kể nồng độ kháng thể IgE đặc hiệu ovalbumin (OVA-IgE) trong huyết thanh, đây là một chỉ dấu quan trọng của phản ứng dị ứng (Nguồn 7).
Nghiên cứu trên động vật và tế bào về hiệu quả ức chế phản ứng quá mẫn tức thì
Một nghiên cứu đã thiết lập mô hình chuột viêm mũi dị ứng bằng cách gây mẫn cảm với ovalbumin (OVA). Kết quả cho thấy, chiết xuất hoa kim ngân đã giúp cải thiện tình trạng viêm mũi dị ứng thông qua việc ức chế viêm và phản ứng tự miễn dịch do dị ứng gây ra (Nguồn 5). Điều này cung cấp bằng chứng trực tiếp về khả năng ức chế các phản ứng quá mẫn tức thì của hoa kim ngân trên mô hình động vật.

IV. Tác dụng hỗ trợ điều trị hen suyễn

Giảm viêm đường thở do dị ứng

Viêm đường thở là yếu tố cốt lõi trong bệnh hen suyễn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất hoa kim ngân có khả năng ức chế sự tăng sinh và thúc đẩy quá trình tự chết (apoptosis) của các tế bào cơ trơn đường thở (ASMCs) ở chuột mắc hen suyễn. Điều này được thực hiện thông qua việc ức chế quá trình phân cực M2 của đại thực bào, cho thấy tác dụng giảm viêm rõ rệt trong đường thở (Nguồn 8).

Ổn định tế bào mast và giảm co thắt phế quản

Mặc dù chưa có nghiên cứu trực tiếp chứng minh hoa kim ngân có thể ổn định tế bào mast hay trực tiếp làm giảm co thắt phế quản, nhưng tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch tổng thể của nó, đặc biệt là ảnh hưởng đến các tế bào cấu trúc đường thở như tế bào cơ trơn (được đề cập ở trên), có thể gián tiếp góp phần cải thiện tình trạng hen suyễn. Việc giảm sự tăng sinh của tế bào cơ trơn đường thở có thể hạn chế tình trạng tái cấu trúc đường thở, một yếu tố quan trọng gây co thắt và tắc nghẽn ở bệnh nhân hen.
Có thể làm giảm tần suất và cường độ các cơn hen ở mô hình chuột
Nghiên cứu về tác động của chiết xuất hoa kim ngân lên tế bào cơ trơn đường thở ở chuột hen suyễn đã chỉ ra tiềm năng giảm các triệu chứng và cải thiện diễn tiến bệnh trong mô hình động vật. Bằng cách điều hòa các tế bào này, hoa kim ngân có thể góp phần làm giảm phản ứng quá mức của đường thở, từ đó có khả năng giảm tần suất và cường độ các cơn hen (Nguồn 8).

V. Thành phần hoạt chất liên quan

Hoa kim ngân sở hữu một "kho tàng" các hợp chất sinh học có hoạt tính dược lý mạnh mẽ, góp phần vào tác dụng chống dị ứng và hen suyễn của nó:

Flavonoid (luteolin, quercetin): Kháng viêm, kháng histamine tự nhiên
Luteolin là một trong những flavonoid nổi bật nhất trong hoa kim ngân, được biết đến với các đặc tính chống viêm, điều hòa miễn dịch, chống oxy hóa, kháng khuẩn và chống ung thư. Đặc biệt, Luteolin thể hiện hoạt tính chống dị ứng mạnh mẽ, có tiềm năng trong việc điều trị bổ trợ cho bệnh hen suyễn hoặc các bệnh dị ứng da như viêm da dị ứng (Nguồn 4, 9). Các flavonoid nói chung cũng góp phần vào các lợi ích sức khỏe khác như điều hòa lipid và điều hòa miễn dịch (Nguồn 3).
Axit chlorogenic: Điều hòa miễn dịch, chống dị ứng
Axit chlorogenic (CGA) là một hợp chất polyphenol dồi dào trong hoa kim ngân, nổi tiếng với các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ. CGA có khả năng ức chế tổng hợp và tiết các chất trung gian gây viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6, IL-8, NO và PGE2 (Nguồn 6). Quan trọng hơn, CGA đã được chứng minh là cải thiện các triệu chứng viêm mũi dị ứng ở chuột bằng cách điều hòa tế bào Th17 và làm giảm nồng độ IgE trong huyết thanh (Nguồn 7).

Polysaccharide: Điều hòa miễn dịch, hỗ trợ chống viêm

Các polysaccharide có trong hoa kim ngân, là những carbohydrate phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa miễn dịch. Chúng có khả năng ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đường ruột, từ đó gián tiếp tác động đến phản ứng miễn dịch toàn thân, bao gồm cả các phản ứng viêm và dị ứng (Nguồn 10). Các hợp chất sinh học khác như saponin (cũng là một dạng glycoside, có thể bao gồm các cấu trúc polysaccharide) trong hoa kim ngân cũng thể hiện lợi ích điều trị đáng kể trong việc điều hòa hệ miễn dịch và chống viêm (Nguồn 11).

VI. Ứng dụng và tiềm năng

Với những đặc tính dược lý đa dạng, hoa kim ngân mang lại tiềm năng lớn trong nhiều lĩnh vực:
Phát triển thành thực phẩm chức năng: Có thể nghiên cứu phát triển các sản phẩm bổ sung hoặc thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm các triệu chứng dị ứng nhẹ, viêm mũi dị ứng, hoặc hỗ trợ kiểm soát hen suyễn. Các chiết xuất từ hoa kim ngân có thể được sử dụng trong các công thức sản phẩm hướng tới sức khỏe hô hấp và miễn dịch.
Tiềm năng phối hợp trong các liệu pháp y học cổ truyền và hiện đại: Hoa kim ngân đã có lịch sử sử dụng lâu dài trong y học cổ truyền. Việc kết hợp các kiến thức truyền thống với nghiên cứu khoa học hiện đại có thể mở ra những liệu pháp phối hợp hiệu quả hơn, tận dụng tối đa các đặc tính của dược liệu này. Trên thực tế, chiết xuất Lonicera japonica đã được sử dụng rộng rãi trong các chế phẩm dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và thậm chí cả trong chăn nuôi nhờ vào các tác dụng đa dạng của nó (Nguồn 3).

VII. Lưu ý khi sử dụng

Mặc dù hoa kim ngân cho thấy nhiều hứa hẹn, việc sử dụng cần đi kèm với các lưu ý quan trọng:

Hiệu quả chống dị ứng hiện vẫn chủ yếu được nghiên cứu ở mức tiền lâm sàng: Phần lớn các bằng chứng về tác dụng của hoa kim ngân đối với dị ứng và hen suyễn đến từ các nghiên cứu trong ống nghiệm (in vitro) hoặc trên mô hình động vật (in vivo). Hiện tại, chưa có đủ bằng chứng khoa học đáng tin cậy từ các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn trên người để xác nhận rõ ràng hiệu quả của hoa kim ngân trong điều trị các tình trạng này (Nguồn 12, 13). Một số nghiên cứu ban đầu chỉ ra tiềm năng khi kết hợp với các thảo dược khác, nhưng vẫn cần thông tin chi tiết hơn về cơ chế và liều lượng (Nguồn 13).
Cần thận trọng với người có cơ địa dị ứng thực vật: Giống như bất kỳ loại thảo mộc nào, hoa kim ngân cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người nhạy cảm. Tiếp xúc qua da với hoa kim ngân có thể gây phát ban ở những người bị dị ứng thực vật (Nguồn 13). Đáng chú ý, một số nghiên cứu cũng đã ghi nhận chiết xuất hoa kim ngân, trong những điều kiện nhất định, có thể gây ra phản ứng phản vệ (anaphylactoid reactions) – một dạng phản ứng toàn thân nghiêm trọng, mặc dù cơ chế và tần suất cần được nghiên cứu kỹ hơn (Nguồn 14).
Không thay thế thuốc đặc trị hen suyễn: Hoa kim ngân không phải là thuốc và không nên được sử dụng để thay thế các loại thuốc điều trị hen suyễn đã được bác sĩ kê đơn. Việc ngưng sử dụng thuốc đặc trị mà không có chỉ định y tế có thể gây nguy hiểm. Bất kỳ quyết định sử dụng sản phẩm bổ sung nào cũng cần được thảo luận với chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả (Nguồn 12).

VIII. Kết luận

Hoa kim ngân cho thấy tiềm năng đáng kể trong việc hỗ trợ điều trị các tình trạng dị ứng và hen suyễn. Các nghiên cứu tiền lâm sàng đã chỉ ra khả năng của nó trong việc ức chế giải phóng histamine, giảm nồng độ IgE, và điều hòa các cytokine gây viêm, cùng với tác động tích cực lên viêm đường thở trong mô hình động vật. Những tác dụng này được cho là nhờ vào các thành phần hoạt chất quý giá như flavonoid (đặc biệt là luteolin), axit chlorogenic và polysaccharide.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận thức rằng những bằng chứng này hiện vẫn chủ yếu nằm ở cấp độ tiền lâm sàng. Để khẳng định chắc chắn hiệu quả và tính an toàn của hoa kim ngân trong ứng dụng lâm sàng cho người, cần có thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn, được kiểm soát chặt chẽ. Việc hiểu rõ hơn về liều lượng, cách dùng, tương tác với các loại thuốc khác và tác dụng phụ tiềm ẩn sẽ là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng của dược liệu truyền thống này trong y học hiện đại.

Tham khảo:

What is Type 2 Inflammation? https://allergyasthmanetwork.org/health-a-z/type-2-inflammation-resources/
Lonicerae Japonicae Caulis: a review of its research progress of active metabolites and pharmacological effects https://www.frontiersin.org/journals/pharmacology/articles/10.3389/fphar.2023.1277283/full
Potential Application of Lonicera japonica Extracts in Animal Production: From the Perspective of Intestinal Health https://www.frontiersin.org/journals/microbiology/articles/10.3389/fmicb.2021.719877/full
Anti-Oxidant, Anti-Inflammatory and Anti-Allergic Activities of Luteolin https://www.researchgate.net/publication/23400049_Anti-Oxidant_Anti-Inflammatory_and_Anti-Allergic_Activities_of_Luteolin
Honeysuckle extract relieves ovalbumin-induced allergic rhinitis by inhibiting AR-induced inflammation and autoimmunity https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6663992/
Chlorogenic acid: a review on its mechanisms of anti-inflammation, disease treatment, and related delivery systems https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10534970/
Chlorogenic acid ameliorated allergic rhinitis-related symptoms in mice by regulating Th17 cells https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7607190/
Effect of honeysuckle extract on proliferation and apoptosis of airway smooth muscle cells in asthmatic model mice http://xuebao.jlu.edu.cn/yxb/EN/10.13481/j.1671-587X.20230422
Luteolin – Knowledge and References https://taylorandfrancis.com/knowledge/Medicine_and_healthcare/Pharmaceutical_medicine/Luteolin/
The role of polysaccharides in immune regulation through gut microbiota: mechanisms and implications https://www.frontiersin.org/journals/immunology/articles/10.3389/fimmu.2025.1555414/full
The emerging role of honeysuckle flower in inflammatory bowel disease https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11985448/
HONEYSUCKLE: Overview, Uses, Side Effects, Precautions, Interactions, Dosing and Reviews https://www.webmd.com/vitamins/ai/ingredientmono-512/honeysuckle
Honeysuckle: Health Benefits, Side Effects, Uses, Dose & Precautions https://www.rxlist.com/supplements/honeysuckle.htm
Anaphylaxis effect and substance basis of honeysuckle extract https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9476383/

Bài đăng phổ biến