hoa kim ngân và khả năng chống oxi hóa
1. Tính chất dinh dưỡng và chống oxy hóa của Lonicera japonica Thunb. bị ảnh hưởng bởi thời gian gia nhiệt
Phần đầu tiên của tài liệu tập trung vào việc nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian gia nhiệt lên các tính chất dinh dưỡng và chống oxy hóa của kim ngân hoa (Lonicera japonica - LJ).Mục tiêu:
Nghiên cứu này nhằm làm rõ ảnh hưởng của thời gian gia nhiệt (30–150 phút) ở 100°C lên hàm lượng axit phenolic, flavonoid riêng lẻ và các đặc tính chống oxy hóa (hoạt tính loại bỏ gốc tự do DPPH, hoạt tính loại bỏ gốc tự do ABTS, giá trị FRAP, và khả năng khử) của Lonicera japonica (LJ).Phương pháp thực hiện:
Xử lý mẫu: Các mẫu LJ được gia nhiệt ở 100°C trong các khoảng thời gian khác nhau (30, 60, 90, 120 và 150 phút).
Đo lường:
Giá trị pH và chất rắn hòa tan: Được đo bằng máy đo pH và khúc xạ kế cầm tay.Hàm lượng diệp lục: Được đo bằng quang phổ kế.Giá trị màu sắc: Được đo bằng máy đo màu Minolta Chroma Meter CR-400 (đánh giá các giá trị L*, a*, b*, ΔE, H° và C*).
Tổng hàm lượng phenolic và flavonoid: Được đo bằng phương pháp thuốc thử Folin-Ciocalteu và phương pháp đo màu nhôm clorua.Các axit phenolic và flavonoid riêng lẻ: Được định lượng bằng RP-HPLC.
Các axit hữu cơ riêng lẻ: Được định lượng bằng HPLC.Tính chất chống oxy hóa: Được đánh giá thông qua hoạt tính loại bỏ gốc tự do DPPH, hoạt tính loại bỏ gốc tự do ABTS, thử nghiệm khả năng chống oxy hóa khử sắt (FRAP) và khả năng khử.
Phân tích thống kê:
Sử dụng phần mềm SAS phiên bản 9.4, bao gồm phân tích phương sai (ANOVA), thủ tục khác biệt có ý nghĩa nhỏ nhất của Fisher (LSD) và hệ số tương quan Pearson.
Kết quả chính:
Giá trị pH và chất rắn hòa tan: Giá trị pH giảm đáng kể sau 90 phút gia nhiệt, trong khi chất rắn hòa tan không bị ảnh hưởng đáng kể.Hàm lượng diệp lục: Giảm dần khi thời gian gia nhiệt tăng từ 30 đến 150 phút.
Giá trị màu sắc: Giá trị L* giảm (tối hơn), giá trị a* và b* tăng (ít xanh hơn, vàng hơn). Gia nhiệt dưới 90 phút được xem là tối ưu để giữ màu sắc ban đầu của LJ.
Tổng hàm lượng phenolic và flavonoid: Tăng đáng kể trong các mẫu được gia nhiệt 30–60 phút, đạt tối đa ở 60 phút.
Các axit phenolic riêng lẻ: Axit chlorogenic và axit caffeic tăng đáng kể trong 60–90 phút gia nhiệt, sau đó giảm. Axit 4,5-dicaffeoylquinic và 3,5-dicaffeoylquinic tăng lần lượt đến 90 và 30 phút, sau đó giảm.
Các flavonoid riêng lẻ: Rutin, quercetin và luteolin tăng trong 30, 60 và 90 phút gia nhiệt tương ứng, sau đó rutin và quercetin giảm đáng kể sau 120 phút.
Các axit hữu cơ riêng lẻ: Axit quinic và axit shikimic tăng đáng kể theo thời gian gia nhiệt.
Tính chất chống oxy hóa: Tăng đáng kể trong 60 phút gia nhiệt và duy trì đến 90 phút. 60 phút gia nhiệt là thời gian tối ưu để cải thiện tính chất chống oxy hóa của LJ.
Tương quan Pearson: Tổng hàm lượng phenolic và flavonoid, cũng như axit chlorogenic, axit caffeic và quercetin, có mối tương quan dương mạnh mẽ với các tính chất chống oxy hóa.
Liên kết liên quan đến nghiên cứu này:
Nutraceuticals and antioxidant properties of Lonicera japonica Thunb. as affected by heating timeMục đích: Đây là liên kết đến bài báo nghiên cứu đầy đủ từ đó phần đầu của file được trích xuất. Nó cung cấp ngữ cảnh đầy đủ và chi tiết về phương pháp, kết quả và thảo luận cho nghiên cứu về Lonicera japonica và tác động của việc gia nhiệt.
Kết quả từ liên kết (như phản ánh trong tài liệu):
Bài báo điều tra cách thời gian gia nhiệt ảnh hưởng đến các tính chất dinh dưỡng và chống oxy hóa của Lonicera japonica. Nó phát hiện ra rằng việc gia nhiệt ảnh hưởng đến pH, diệp lục, màu sắc và tác động đáng kể đến mức độ của các hợp chất phenolic, flavonoid và axit hữu cơ, từ đó ảnh hưởng đến khả năng chống oxy hóa của cây. Thời gian gia nhiệt tối ưu để tăng cường các tính chất có lợi này được xác định là khoảng 60 phút ở 100°C.
Tinh dầu: Có trong các bộ phận trên mặt đất (hoa, lá, thân cây) với hàm lượng và thành phần khác nhau tùy theo môi trường sống.
Flavonoid: Khoảng 52 loại, chủ yếu là flavonols (ví dụ: rutin, quercetin) và flavones (ví dụ: luteolin).
Saponin: Khoảng 30 loại (ví dụ: α-Hederin, Loniceroside A–E). Có hoạt tính chống viêm.
Iridoid: Hơn 92 loại (ví dụ: loganin, sweroside). Có hoạt tính chống viêm và kháng virus.
Các hợp chất khác: Bao gồm 13 nguyên tố vi lượng, 13 axit amin và bốn nucleosides.
Chiết xuất Lonicera Japonica và chất chống oxy hóa đường ruột:
Chiết xuất L. japonica có hoạt tính chống oxy hóa đáng kể, chủ yếu do polyphenol (axit phenolic và flavonoid) và polysaccharide.
Hoạt tính chống oxy hóa của L. japonica có tương quan dương với tổng hàm lượng phenolic, tổng flavonoid, CGA, CA và quercetin. Các hợp chất này chứa nhân thơm và nhóm hydroxyl, góp phần tạo nên khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ.
Các phương pháp đánh giá hoạt tính chống oxy hóa bao gồm thử nghiệm loại bỏ gốc tự do DPPH và ABTS, thử nghiệm loại bỏ gốc tự do superoxide và thử nghiệm FRAP.
Liên kết liên quan đến nghiên cứu này:
Lonicera Japonica (Extracts) and Intestinal Antioxidant
2. Chiết xuất Lonicera Japonica và Chất chống oxy hóa đường ruột
Phần thứ hai của tài liệu là một bài đánh giá về chiết xuất Lonicera Japonica (kim ngân hoa) và vai trò của nó như một chất chống oxy hóa đường ruột, đặc biệt là tiềm năng thay thế kháng sinh.Mục tiêu:
Bài đánh giá này nhằm tổng hợp các nghiên cứu về tác động của chiết xuất L. japonica đối với sức khỏe đường ruột và ứng dụng của nó trong sản xuất chăn nuôi.Các hợp chất hoạt tính sinh học của chiết xuất L. japonica:
Axit Phenolic: Hơn 49 loại, chủ yếu là axit chlorogenic (CGA) và các dẫn xuất axit cinnamic (ví dụ: axit caffeic). CGA là loại phong phú nhất và được sử dụng làm chất chỉ thị chất lượng.Tinh dầu: Có trong các bộ phận trên mặt đất (hoa, lá, thân cây) với hàm lượng và thành phần khác nhau tùy theo môi trường sống.
Flavonoid: Khoảng 52 loại, chủ yếu là flavonols (ví dụ: rutin, quercetin) và flavones (ví dụ: luteolin).
Saponin: Khoảng 30 loại (ví dụ: α-Hederin, Loniceroside A–E). Có hoạt tính chống viêm.
Iridoid: Hơn 92 loại (ví dụ: loganin, sweroside). Có hoạt tính chống viêm và kháng virus.
Các hợp chất khác: Bao gồm 13 nguyên tố vi lượng, 13 axit amin và bốn nucleosides.
Chiết xuất Lonicera Japonica và chất chống oxy hóa đường ruột:
Chiết xuất L. japonica có hoạt tính chống oxy hóa đáng kể, chủ yếu do polyphenol (axit phenolic và flavonoid) và polysaccharide.
Hoạt tính chống oxy hóa của L. japonica có tương quan dương với tổng hàm lượng phenolic, tổng flavonoid, CGA, CA và quercetin. Các hợp chất này chứa nhân thơm và nhóm hydroxyl, góp phần tạo nên khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ.
Các phương pháp đánh giá hoạt tính chống oxy hóa bao gồm thử nghiệm loại bỏ gốc tự do DPPH và ABTS, thử nghiệm loại bỏ gốc tự do superoxide và thử nghiệm FRAP.
Liên kết liên quan đến nghiên cứu này:
Lonicera Japonica (Extracts) and Intestinal Antioxidant
Mục đích:
Liên kết này dẫn đến một bài báo đánh giá có tiêu đề "Lonicera Japonica (Extracts) and Intestinal Antioxidant" được xuất bản trên Frontiers in Microbiology. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về những lợi ích của chiết xuất L. japonica đối với sức khỏe đường ruột và tiềm năng của nó như một chất thay thế kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
Kết quả từ liên kết (như phản ánh trong tài liệu):
Bài báo tóm tắt rằng chiết xuất L. japonica, giàu axit phenolic, tinh dầu, flavonoid, saponin và iridoid, có nhiều hoạt tính sinh học khác nhau, đặc biệt là các tính chất chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn. Nó nêu bật tiềm năng của chiết xuất này như một chất thay thế tự nhiên cho kháng sinh trong chăn nuôi do tác động tích cực của nó đến hệ vi sinh vật đường ruột và sức khỏe tổng thể của động vật. Hoạt tính chống oxy hóa có liên quan chặt chẽ đến hàm lượng polyphenol của nó, bao gồm các hợp chất như axit chlorogenic, axit caffeic và quercetin.
Mục đích: Liên kết này dẫn đến giấy phép Creative Commons Attribution 4.0 International (CC BY 4.0). Đây là một giấy phép bản quyền tự do cho phép người khác phân phối, phối lại, điều chỉnh và xây dựng dựa trên tác phẩm của bạn, ngay cả với mục đích thương mại, miễn là họ ghi công bạn.
Kết quả từ liên kết (như phản ánh trong tài liệu): Sự hiện diện của liên kết này trong tài liệu cho thấy nội dung của bài báo đầu tiên ("Nutraceuticals and antioxidant properties of Lonicera japonica Thunb. as affected by heating time") được phân phối theo các điều khoản của giấy phép này. Điều này có nghĩa là bạn có thể tự do sử dụng, phân phối và chỉnh sửa nội dung đó, miễn là bạn ghi rõ nguồn gốc ban đầu.
3. Giấy phép Creative Commons Attribution License (CC BY 4.0)
Liên kết này là:
Creative Commons Attribution License (http://creativecommons.org/licenses/by/4.0/)Mục đích: Liên kết này dẫn đến giấy phép Creative Commons Attribution 4.0 International (CC BY 4.0). Đây là một giấy phép bản quyền tự do cho phép người khác phân phối, phối lại, điều chỉnh và xây dựng dựa trên tác phẩm của bạn, ngay cả với mục đích thương mại, miễn là họ ghi công bạn.
Kết quả từ liên kết (như phản ánh trong tài liệu): Sự hiện diện của liên kết này trong tài liệu cho thấy nội dung của bài báo đầu tiên ("Nutraceuticals and antioxidant properties of Lonicera japonica Thunb. as affected by heating time") được phân phối theo các điều khoản của giấy phép này. Điều này có nghĩa là bạn có thể tự do sử dụng, phân phối và chỉnh sửa nội dung đó, miễn là bạn ghi rõ nguồn gốc ban đầu.